tiếng Việt | vie-000 |
làm lễ |
English | eng-000 | hold a ceremony |
English | eng-000 | observe rituals for |
English | eng-000 | officiate |
français | fra-000 | célébrer |
français | fra-000 | célébrer un office |
français | fra-000 | célébrer une cérémonie |
français | fra-000 | fêter |
français | fra-000 | officiant |
français | fra-000 | officier |
русский | rus-000 | богослужение |
русский | rus-000 | ознаменовать |
русский | rus-000 | отмечать |
русский | rus-000 | празднование |
русский | rus-000 | праздновать |
русский | rus-000 | справлять |
tiếng Việt | vie-000 | chủ lễ |
tiếng Việt | vie-000 | cúng tế |
tiếng Việt | vie-000 | cử hành |
tiếng Việt | vie-000 | cử hành lễ |
tiếng Việt | vie-000 | hành lễ |
tiếng Việt | vie-000 | khánh hạ |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lễ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tế lễ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mừng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng chủ lễ |