tiếng Việt | vie-000 |
vải dầu |
English | eng-000 | oilcloth |
English | eng-000 | oilskin |
English | eng-000 | tarpaulin |
français | fra-000 | ciré |
français | fra-000 | toile cirée |
italiano | ita-000 | tela cerata |
русский | rus-000 | клеенка |
русский | rus-000 | клеенчатый |
tiếng Việt | vie-000 | ni lông |
tiếng Việt | vie-000 | vải nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | vải sơn |