tiếng Việt | vie-000 |
rách |
U+ | art-254 | 240DD |
U+ | art-254 | 2600D |
U+ | art-254 | 2767C |
U+ | art-254 | 276CA |
U+ | art-254 | 27766 |
U+ | art-254 | 277BF |
English | eng-000 | old |
English | eng-000 | outworker |
English | eng-000 | rupture |
English | eng-000 | tear |
English | eng-000 | torn |
français | fra-000 | déchirer |
français | fra-000 | déchiré |
français | fra-000 | en lambeaux |
français | fra-000 | haillonneux |
italiano | ita-000 | lacero |
italiano | ita-000 | strapparsi |
bokmål | nob-000 | rift |
русский | rus-000 | донашиваться |
русский | rus-000 | драный |
русский | rus-000 | заношенный |
русский | rus-000 | изодранный |
русский | rus-000 | надрыв |
русский | rus-000 | надрываться |
русский | rus-000 | оборванный |
русский | rus-000 | обтрепаться |
русский | rus-000 | поношенный |
русский | rus-000 | продираться |
русский | rus-000 | прорываться |
русский | rus-000 | разорванный |
русский | rus-000 | разрываться |
русский | rus-000 | рваный |
русский | rus-000 | рваться |
Thavung | thm-000 | asɛɛk¹ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũm |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mòn |
tiếng Việt | vie-000 | nát |
tiếng Việt | vie-000 | nứt |
tiếng Việt | vie-000 | rách bươm |
tiếng Việt | vie-000 | rách mướp |
tiếng Việt | vie-000 | rách như tổ đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | rách ra |
tiếng Việt | vie-000 | rách rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rách toạc |
tiếng Việt | vie-000 | rách tươm |
tiếng Việt | vie-000 | rách tổ đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | rách xơ xác |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | sờn |
tiếng Việt | vie-000 | sờn rách |
tiếng Việt | vie-000 | thủng |
tiếng Việt | vie-000 | toạc |
tiếng Việt | vie-000 | toạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
tiếng Việt | vie-000 | vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xé |
tiếng Việt | vie-000 | xơ |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xài |
tiếng Việt | vie-000 | đường nứt |
tiếng Việt | vie-000 | đứt |
tiếng Việt | vie-000 | đứt khúc |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |
𡨸儒 | vie-001 | 𤃝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦀍 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧙼 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧛊 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧝦 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧞿 |