PanLinx

tiếng Việtvie-000
rách
U+art-254240DD
U+art-2542600D
U+art-2542767C
U+art-254276CA
U+art-25427766
U+art-254277BF
Englisheng-000old
Englisheng-000outworker
Englisheng-000rupture
Englisheng-000tear
Englisheng-000torn
françaisfra-000déchirer
françaisfra-000déchiré
françaisfra-000en lambeaux
françaisfra-000haillonneux
italianoita-000lacero
italianoita-000strapparsi
bokmålnob-000rift
русскийrus-000донашиваться
русскийrus-000драный
русскийrus-000заношенный
русскийrus-000изодранный
русскийrus-000надрыв
русскийrus-000надрываться
русскийrus-000оборванный
русскийrus-000обтрепаться
русскийrus-000поношенный
русскийrus-000продираться
русскийrus-000прорываться
русскийrus-000разорванный
русскийrus-000разрываться
русскийrus-000рваный
русскийrus-000рваться
Thavungthm-000asɛɛk¹
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000cũm
tiếng Việtvie-000cổ
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000mòn
tiếng Việtvie-000nát
tiếng Việtvie-000nứt
tiếng Việtvie-000rách bươm
tiếng Việtvie-000rách mướp
tiếng Việtvie-000rách như tổ đỉa
tiếng Việtvie-000rách ra
tiếng Việtvie-000rách rưới
tiếng Việtvie-000rách toạc
tiếng Việtvie-000rách tươm
tiếng Việtvie-000rách tổ đỉa
tiếng Việtvie-000rách xơ xác
tiếng Việtvie-000rạch
tiếng Việtvie-000sờn
tiếng Việtvie-000sờn rách
tiếng Việtvie-000thủng
tiếng Việtvie-000toạc
tiếng Việtvie-000toạc ra
tiếng Việtvie-000tả tơi
tiếng Việtvie-000vẹt
tiếng Việtvie-000vỡ
tiếng Việtvie-000xài xạc
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000xạc xài
tiếng Việtvie-000đường nứt
tiếng Việtvie-000đứt
tiếng Việtvie-000đứt khúc
tiếng Việtvie-000đứt đoạn
𡨸儒vie-001𤃝
𡨸儒vie-001𦀍
𡨸儒vie-001𧙼
𡨸儒vie-001𧛊
𡨸儒vie-001𧝦
𡨸儒vie-001𧞿


PanLex

PanLex-PanLinx