tiếng Việt | vie-000 |
nhặng xị |
English | eng-000 | old-womanish |
English | eng-000 | old-womanly |
русский | rus-000 | надуться |
tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm rối lên |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm to chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | hểnh mũi |
tiếng Việt | vie-000 | lên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng lên |