tiếng Việt | vie-000 |
hình bầu dục |
English | eng-000 | ellipse |
English | eng-000 | olivary |
italiano | ita-000 | ellisse |
italiano | ita-000 | ellittico |
русский | rus-000 | эллипс |
русский | rus-000 | эллиптический |
tiếng Việt | vie-000 | elip |
tiếng Việt | vie-000 | eliptic |
tiếng Việt | vie-000 | hình elip |
tiếng Việt | vie-000 | hình quả ôliu |