tiếng Việt | vie-000 |
sự bỏ sót |
English | eng-000 | omission |
English | eng-000 | preterition |
English | eng-000 | pretermission |
français | fra-000 | omission |
italiano | ita-000 | oblio |
italiano | ita-000 | omissione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ quên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng quên |