tiếng Việt | vie-000 |
nhiều thứ |
English | eng-000 | omnigenous |
English | eng-000 | variety |
bokmål | nob-000 | flora |
bokmål | nob-000 | rik |
русский | rus-000 | многий |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ое nhiều điều |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều loại |
tiếng Việt | vie-000 | đủ loại |