PanLinx

tiếng Việtvie-000
một lần
Englisheng-000once
françaisfra-000quelquefois
françaisfra-000une fois
русскийrus-000однажды
русскийrus-000однократный
русскийrus-000одноразовый
русскийrus-000разовый
tiếng Việtvie-000có lần
tiếng Việtvie-000một bận
tiếng Việtvie-000một chuyến
tiếng Việtvie-000một lượt


PanLex

PanLex-PanLinx