tiếng Việt | vie-000 |
khi mà |
English | eng-000 | once |
italiano | ita-000 | allorché |
italiano | ita-000 | mentre |
bokmål | nob-000 | da |
bokmål | nob-000 | når |
tiếng Việt | vie-000 | khi |
tiếng Việt | vie-000 | lúc mà |
tiếng Việt | vie-000 | một khi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay khi |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi |