tiếng Việt | vie-000 |
gần đến |
English | eng-000 | at the approach of |
English | eng-000 | oncoming |
français | fra-000 | aux approches |
français | fra-000 | à l’approche |
italiano | ita-000 | veniente |
русский | rus-000 | близость |
русский | rus-000 | клониться |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đến |
tiếng Việt | vie-000 | đang đến |