tiếng Việt | vie-000 |
phiến diện |
English | eng-000 | one-legged |
English | eng-000 | one-sided |
English | eng-000 | unilateral |
français | fra-000 | incomplet |
français | fra-000 | superficiel |
русский | rus-000 | однобокий |
русский | rus-000 | односторонний |
tiếng Việt | vie-000 | một chiều |
tiếng Việt | vie-000 | một mặt |
𡨸儒 | vie-001 | 片面 |