tiếng Việt | vie-000 |
thiên vị |
English | eng-000 | biased |
English | eng-000 | one-sided |
English | eng-000 | partial |
English | eng-000 | uncandid |
English | eng-000 | unfair |
français | fra-000 | partial |
français | fra-000 | partialement |
italiano | ita-000 | parziale |
русский | rus-000 | необъективный |
русский | rus-000 | пристрастие |
русский | rus-000 | пристрастно |
русский | rus-000 | пристрастный |
русский | rus-000 | склонность |
русский | rus-000 | тенденциозность |
tiếng Việt | vie-000 | bất công |
tiếng Việt | vie-000 | có dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gian tà |
tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng phần |
tiếng Việt | vie-000 | thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | thiên tư |
tiếng Việt | vie-000 | thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm riêng |
𡨸儒 | vie-001 | 偏爲 |