tiếng Việt | vie-000 |
tính thiên vị |
English | eng-000 | one-sidedness |
English | eng-000 | partiality |
English | eng-000 | uncandidness |
français | fra-000 | partialité |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành kiến |