tiếng Việt | vie-000 |
người cừ |
English | eng-000 | oner |
English | eng-000 | shiner |
English | eng-000 | smasher |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | trump |
français | fra-000 | chef |
tiếng Việt | vie-000 | người cự phách |
tiếng Việt | vie-000 | người duy nhất |
tiếng Việt | vie-000 | người giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | người giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | người trội |
tiếng Việt | vie-000 | người tốt |