tiếng Việt | vie-000 |
chính mình |
English | eng-000 | oneself |
italiano | ita-000 | stesso |
русский | rus-000 | лично |
русский | rus-000 | личный |
русский | rus-000 | собственный |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân mình |
tiếng Việt | vie-000 | mình |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | thân hành |
tiếng Việt | vie-000 | tự bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | tự mình |
tiếng Việt | vie-000 | tự thân |
tiếng Việt | vie-000 | đích thân |