English | eng-000 |
open-heartedness |
English | eng-000 | frankness |
English | eng-000 | grace |
English | eng-000 | kindness |
English | eng-000 | mercy |
English | eng-000 | tenderness |
Silozi | loz-000 | musa |
Nederlands | nld-000 | rondborstigheid |
தமிழ் | tam-000 | மனத்தாராளம் |
tiếng Việt | vie-000 | tính chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành thật |