PanLinx
English
eng-000
operculated
普通话
cmn-000
有鳃盖骨的
English
eng-000
operculate
suomi
fin-000
kiduskansi-
suomi
fin-000
kiduskantinen
italiano
ita-000
opercolato
tiếng Việt
vie-000
có nắp
tiếng Việt
vie-000
có vảy
PanLex