tiếng Việt | vie-000 |
tính chất đúng lúc |
English | eng-000 | opportuneness |
English | eng-000 | opportunity |
English | eng-000 | seasonableness |
English | eng-000 | timeliness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất kịp thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất phải lúc |