tiếng Việt | vie-000 |
phe đối lập |
English | eng-000 | opposition |
français | fra-000 | opposition |
bokmål | nob-000 | opposisjon |
русский | rus-000 | оппозиция |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | phái đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | đảng đối lập |