tiếng Việt | vie-000 |
kình địch |
English | eng-000 | be in enmity |
English | eng-000 | be in opposition |
English | eng-000 | oppositive |
English | eng-000 | rival |
français | fra-000 | adversaire |
français | fra-000 | ennemi |
русский | rus-000 | соперник |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | địch thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đối phương |
tiếng Việt | vie-000 | đối thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đối địch |
𡨸儒 | vie-001 | 勍敵 |