tiếng Việt | vie-000 |
lạc quan |
English | eng-000 | optimist |
English | eng-000 | optimistic |
English | eng-000 | optimize |
English | eng-000 | rose-coloured |
English | eng-000 | roseate |
English | eng-000 | rosy |
English | eng-000 | sanguine |
English | eng-000 | sanguineous |
français | fra-000 | optimiste |
italiano | ita-000 | ottimista |
italiano | ita-000 | roseo |
русский | rus-000 | жизнеутвердающий |
русский | rus-000 | оптимистический |
tiếng Việt | vie-000 | tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu đời |
tiếng Việt | vie-000 | đầy hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |
𡨸儒 | vie-001 | 樂觀 |