tiếng Việt | vie-000 |
thánh nhân |
English | eng-000 | oracle |
English | eng-000 | sadhu |
English | eng-000 | saint |
français | fra-000 | demi-dieu |
français | fra-000 | oracle |
français | fra-000 | roi sage |
français | fra-000 | roi éclairé |
français | fra-000 | saint |
français | fra-000 | saint homme |
tiếng Việt | vie-000 | bực thánh |
tiếng Việt | vie-000 | người có uy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người có uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | vật hướng dẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 聖人 |