tiếng Việt | vie-000 |
bằng lời nói |
English | eng-000 | oral |
English | eng-000 | verbal |
English | eng-000 | verbally |
italiano | ita-000 | a parole |
italiano | ita-000 | orale |
italiano | ita-000 | verbale |
bokmål | nob-000 | muntlig |
русский | rus-000 | устно |
русский | rus-000 | устный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nói miệng |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đáp |