tiếng Việt | vie-000 |
phong chức |
English | eng-000 | ordain |
français | fra-000 | investir |
français | fra-000 | ordonner |
bokmål | nob-000 | vie |
русский | rus-000 | аттестация |
русский | rus-000 | аттестовать |
tiếng Việt | vie-000 | phong |
tiếng Việt | vie-000 | phong cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tấn phong |