| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thử thách | |
| English | eng-000 | acid test |
| English | eng-000 | ordeal |
| English | eng-000 | probation |
| English | eng-000 | proof |
| English | eng-000 | tax |
| English | eng-000 | test |
| English | eng-000 | touch |
| français | fra-000 | épreuve |
| italiano | ita-000 | prova |
| bokmål | nob-000 | fristelse |
| bokmål | nob-000 | påkjenning |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đòi hỏi lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | thời gian thử thách |
| tiếng Việt | vie-000 | thời gian tập sự |
| tiếng Việt | vie-000 | điều thử thách |
| tiếng Việt | vie-000 | đá thử |
