tiếng Việt | vie-000 |
cơm bữa |
English | eng-000 | ordinary |
English | eng-000 | ordinate |
français | fra-000 | pain quotidien |
русский | rus-000 | обыденный |
русский | rus-000 | очередной |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra |