PanLinx
English
eng-000
oreide
普通话
cmn-000
金色合金
English
eng-000
oroide
suomi
fin-000
jäljitelty kulta
galego
glg-000
oroide
ગુજરાતી
guj-000
નકલી સોનું
ગુજરાતી
guj-000
પિત્તળ
日本語
jpn-000
オロイド
tiếng Việt
vie-000
đồng thau giả vàng
PanLex