tiếng Việt | vie-000 |
sơn văn học |
English | eng-000 | oreographic |
English | eng-000 | oreographical |
English | eng-000 | oreography |
English | eng-000 | orographic |
English | eng-000 | orography |
français | fra-000 | orographie |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mô ta núi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa núi |