tiếng Việt | vie-000 |
cuộc truy hoan |
English | eng-000 | orgy |
English | eng-000 | ploy |
English | eng-000 | revel |
English | eng-000 | revelling |
English | eng-000 | revelry |
français | fra-000 | bringue |
français | fra-000 | fête |
français | fra-000 | noce |
français | fra-000 | orgie |
français | fra-000 | partouse |
français | fra-000 | ribouldingue |
italiano | ita-000 | orgia |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trác tráng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc tùng |
tiếng Việt | vie-000 | trò nhậu nhẹt |