tiếng Việt | vie-000 |
khởi nguyên |
English | eng-000 | beginning |
English | eng-000 | orgin |
English | eng-000 | origin |
English | eng-000 | rise |
français | fra-000 | commencement |
français | fra-000 | origine |
français | fra-000 | prendre sa source |
français | fra-000 | principe |
italiano | ita-000 | genesi |
italiano | ita-000 | l |
italiano | ita-000 | origine |
русский | rus-000 | генезис |
русский | rus-000 | начинаться |
tiếng Việt | vie-000 | bản nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | gốc |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
𡨸儒 | vie-001 | 起源 |