tiếng Việt | vie-000 |
nguyên bản |
Universal Networking Language | art-253 | original(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | original(icl>adj,ant>unoriginal) |
English | eng-000 | origin |
English | eng-000 | original |
English | eng-000 | progenitor |
English | eng-000 | script |
English | eng-000 | text |
français | fra-000 | original |
italiano | ita-000 | originale |
bokmål | nob-000 | original |
русский | rus-000 | оригинал |
русский | rus-000 | оригинальный |
русский | rus-000 | первоисточник |
русский | rus-000 | подлинник |
русский | rus-000 | подлинный |
русский | rus-000 | своеобразный |
español | spa-000 | directo |
tiếng Việt | vie-000 | bản chính |
tiếng Việt | vie-000 | bản gốc |
tiếng Việt | vie-000 | chính bản |
tiếng Việt | vie-000 | gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tác |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên văn |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
𡨸儒 | vie-001 | 原本 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | original |