| tiếng Việt | vie-000 |
| thuật chỉnh hình | |
| English | eng-000 | orthopaedics |
| English | eng-000 | orthopaedy |
| English | eng-000 | orthopedics |
| English | eng-000 | orthopedy |
| italiano | ita-000 | ortopedia |
| русский | rus-000 | ортопедия |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hình thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa chỉnh hình |
