PanLinx

tiếng Việtvie-000
máy ghi dao động
Universal Networking Languageart-253oscillograph(icl>recorder>thing)
Englisheng-000oscillograph
françaisfra-000oscillographe
русскийrus-000осциллограф
tiếng Việtvie-000dao động ký


PanLex

PanLex-PanLinx