| tiếng Việt | vie-000 |
| hôn nhau | |
| English | eng-000 | osculate |
| français | fra-000 | se becqueter |
| français | fra-000 | se bécoter |
| français | fra-000 | se sucer |
| italiano | ita-000 | baciarsi |
| русский | rus-000 | расцеловаться |
| русский | rus-000 | целоваться |
| tiếng Việt | vie-000 | hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | hôn nhau thắm thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | thơm nhau |
