tiếng Việt | vie-000 |
sự mật tiếp |
English | eng-000 | contact |
English | eng-000 | contiguity |
English | eng-000 | contiguous |
English | eng-000 | osculation |
français | fra-000 | osculation |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liên |