PanLinx

tiếng Việtvie-000
đày
U+art-25422C25
SIL Vietnam Word List (revised)art-333245
Bahnarbdq-000ʼbĕnh
Biatcmo-000bêng
Chraucrw-000vênh
Cuacua-000viit
Englisheng-000banish
Englisheng-000exile
Englisheng-000full
Englisheng-000ostracise
Englisheng-000ostracize
Englisheng-000proscriptive
Englisheng-000transport
françaisfra-000déporter
françaisfra-000exiler
françaisfra-000ostraciser
françaisfra-000reléguer
Halanghal-000bing
Hrêhre-000bình
Jehjeh-000bing
Kơhokpm-000bè̂ng
Kơhokpm-000bîng
Kơho Lachkpm-002bềng
Eastern Mnongmng-000bêng
Rengaoren-000bĭng
русскийrus-000высылать
русскийrus-000высылка
русскийrus-000поселение
русскийrus-000ссылать
русскийrus-000ссылка
Sedangsed-000peng
Stiengsti-000bêêng
tiếng Việtvie-000bị phát lưu
tiếng Việtvie-000bị phát vãng
tiếng Việtvie-000bị đày
tiếng Việtvie-000kết tội phát vãng
tiếng Việtvie-000phát lưu
tiếng Việtvie-000phát vãng
tiếng Việtvie-000trục xuất
𡨸儒vie-001𢰥


PanLex

PanLex-PanLinx