tiếng Việt | vie-000 |
đày |
U+ | art-254 | 22C25 |
SIL Vietnam Word List (revised) | art-333 | 245 |
Bahnar | bdq-000 | ʼbĕnh |
Biat | cmo-000 | bêng |
Chrau | crw-000 | vênh |
Cua | cua-000 | viit |
English | eng-000 | banish |
English | eng-000 | exile |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | ostracise |
English | eng-000 | ostracize |
English | eng-000 | proscriptive |
English | eng-000 | transport |
français | fra-000 | déporter |
français | fra-000 | exiler |
français | fra-000 | ostraciser |
français | fra-000 | reléguer |
Halang | hal-000 | bing |
Hrê | hre-000 | bình |
Jeh | jeh-000 | bing |
Kơho | kpm-000 | bè̂ng |
Kơho | kpm-000 | bîng |
Kơho Lach | kpm-002 | bềng |
Eastern Mnong | mng-000 | bêng |
Rengao | ren-000 | bĭng |
русский | rus-000 | высылать |
русский | rus-000 | высылка |
русский | rus-000 | поселение |
русский | rus-000 | ссылать |
русский | rus-000 | ссылка |
Sedang | sed-000 | peng |
Stieng | sti-000 | bêêng |
tiếng Việt | vie-000 | bị phát lưu |
tiếng Việt | vie-000 | bị phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | bị đày |
tiếng Việt | vie-000 | kết tội phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | phát lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
𡨸儒 | vie-001 | 𢰥 |