tiếng Việt | vie-000 |
hất cẳng |
Universal Networking Language | art-253 | supplant(icl>succeed>do,agt>thing,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | oust |
English | eng-000 | supplant |
français | fra-000 | faire un croc-en-jambe |
français | fra-000 | supplanter |
français | fra-000 | évincer |
italiano | ita-000 | scalzare |
italiano | ita-000 | soppiantare |
русский | rus-000 | вытеснение |
русский | rus-000 | вытеснять |
русский | rus-000 | оттеснять |
tiếng Việt | vie-000 | chèn ép |
tiếng Việt | vie-000 | gạt ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | lấn át |
tiếng Việt | vie-000 | lấn ép |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menggantikan |