tiếng Việt | vie-000 |
ra ngoài |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | outside |
français | fra-000 | out |
français | fra-000 | sortir |
italiano | ita-000 | fuori |
italiano | ita-000 | fuori posto |
italiano | ita-000 | uscire |
русский | rus-000 | вон |
русский | rus-000 | наружу |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài |