| tiếng Việt | vie-000 |
| rõ ra | |
| English | eng-000 | out |
| français | fra-000 | se dessiner |
| français | fra-000 | se dégager |
| русский | rus-000 | пестреть |
| русский | rus-000 | проясняться |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lộ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | to thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên dễ hiểu |
