tiếng Việt | vie-000 |
túng tiền |
English | eng-000 | out of pocket |
français | fra-000 | impécunieux |
bokmål | nob-000 | pengelens |
русский | rus-000 | безденежный |
русский | rus-000 | безденежье |
tiếng Việt | vie-000 | hết tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sạch túi |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | túng bấn |