tiếng Việt | vie-000 |
sản lượng |
Universal Networking Language | art-253 | yield(icl>income>thing,equ>return) |
English | eng-000 | efficiency |
English | eng-000 | out-turn |
English | eng-000 | output |
English | eng-000 | produce |
English | eng-000 | production |
English | eng-000 | turn-out |
English | eng-000 | yield |
français | fra-000 | production |
français | fra-000 | rendement |
italiano | ita-000 | prodotto |
italiano | ita-000 | produzione |
italiano | ita-000 | rendimento |
italiano | ita-000 | resa |
русский | rus-000 | выпуск |
русский | rus-000 | выработка |
русский | rus-000 | дебит |
русский | rus-000 | продуктивность |
русский | rus-000 | продукция |
русский | rus-000 | производительность |
español | spa-000 | rendimiento |
tiếng Việt | vie-000 | chế phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lượng |
tiếng Việt | vie-000 | mức sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sức sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sức sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự sản xuất |