tiếng Việt | vie-000 |
trả giá cao hơn |
English | eng-000 | outbade |
English | eng-000 | outbid |
English | eng-000 | outbidden |
English | eng-000 | overbid |
English | eng-000 | overbidden |
français | fra-000 | suroffrir |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thầu cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn nhiều hơn |