tiếng Việt | vie-000 |
nặng hơn |
English | eng-000 | outbalance |
English | eng-000 | outweigh |
English | eng-000 | overbear |
English | eng-000 | overbore |
English | eng-000 | overborn |
English | eng-000 | overborne |
English | eng-000 | preponderant |
English | eng-000 | preponderate |
русский | rus-000 | обостряться |
русский | rus-000 | перевес |
русский | rus-000 | перевешивать |
русский | rus-000 | перетягивать |
русский | rus-000 | тяжелеть |
tiếng Việt | vie-000 | nặng cân hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nặng quá đối với |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng hơn |