tiếng Việt | vie-000 |
trồi lên |
English | eng-000 | outcrop |
italiano | ita-000 | emergere |
italiano | ita-000 | emersione |
bokmål | nob-000 | stikke |
русский | rus-000 | выступ |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | dô ra |
tiếng Việt | vie-000 | gồ lên |
tiếng Việt | vie-000 | lồi lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi lên |