| tiếng Việt | vie-000 |
| khôn hơn | |
| English | eng-000 | outflank |
| English | eng-000 | outguess |
| English | eng-000 | outmaneuver |
| English | eng-000 | outmanoeuvre |
| English | eng-000 | outsmart |
| English | eng-000 | outwit |
| русский | rus-000 | перехитрить |
| tiếng Việt | vie-000 | láu cá hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | láu hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng |
