tiếng Việt | vie-000 |
vượt lên trước |
English | eng-000 | outgo |
English | eng-000 | outgone |
English | eng-000 | outwent |
français | fra-000 | semer |
français | fra-000 | trémater |
русский | rus-000 | операжать |
русский | rus-000 | перегонять |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi quá |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi vượt |