tiếng Việt | vie-000 |
hình bóng |
English | eng-000 | outline |
English | eng-000 | shadow |
English | eng-000 | silhouette |
English | eng-000 | simulacra |
English | eng-000 | simulacrum |
français | fra-000 | ombre |
français | fra-000 | silhouette |
italiano | ita-000 | ombra |
italiano | ita-000 | siluetta |
bokmål | nob-000 | silhuett |
русский | rus-000 | силуэт |
tiếng Việt | vie-000 | bóng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng dáng |
tiếng Việt | vie-000 | bạn nối khố |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thân |
tiếng Việt | vie-000 | dáng dấp |
tiếng Việt | vie-000 | hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |