| tiếng Việt | vie-000 |
| sống sót | |
| English | eng-000 | outlive |
| English | eng-000 | survive |
| français | fra-000 | survivant |
| français | fra-000 | survivre |
| italiano | ita-000 | campare |
| italiano | ita-000 | salvarsi |
| bokmål | nob-000 | gjenlevende |
| bokmål | nob-000 | overleve |
| русский | rus-000 | выживать |
| русский | rus-000 | переживать |
| русский | rus-000 | уцелеть |
| tiếng Việt | vie-000 | còn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | còn sống |
| tiếng Việt | vie-000 | còn sống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cứu mình |
| tiếng Việt | vie-000 | khỏi chết |
| tiếng Việt | vie-000 | sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
| tiếng Việt | vie-000 | sống được |
| tiếng Việt | vie-000 | thoát chết |
| tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt qua được |
