tiếng Việt | vie-000 |
quang cảnh |
English | eng-000 | outlook |
English | eng-000 | scene |
English | eng-000 | sight |
English | eng-000 | spectacle |
English | eng-000 | view |
français | fra-000 | spectacle |
français | fra-000 | vue |
italiano | ita-000 | prospetto |
italiano | ita-000 | scena |
italiano | ita-000 | vista |
bokmål | nob-000 | landskap |
bokmål | nob-000 | syn |
русский | rus-000 | зрелище |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | phong cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | viễn cảnh |
𡨸儒 | vie-001 | 光景 |