tiếng Việt | vie-000 |
viễn cảnh |
English | eng-000 | farsighted |
English | eng-000 | hypermetropic |
English | eng-000 | long-sighted |
English | eng-000 | outlook |
English | eng-000 | perspective |
English | eng-000 | prospect |
English | eng-000 | vista |
français | fra-000 | perspective |
bokmål | nob-000 | perspektiv |
русский | rus-000 | перспектива |
русский | rus-000 | перспективный |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | dài hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quang cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiến độ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | về tiến độ |
tiếng Việt | vie-000 | về triển vọng |
𡨸儒 | vie-001 | 遠境 |